VIETNAMESE
Nơi cách ly
Khu vực cách ly
ENGLISH
Quarantine area
/ˈkwɒrəntiːn ˈeəriə/
Isolation zone
“Nơi cách ly” là một nơi được thiết kế để giữ cách biệt với người khác, nhằm ngăn ngừa lây nhiễm.
Ví dụ
1.
Khu vực cách ly được duy trì tốt.
The quarantine area was well-maintained.
2.
Cô ấy ở trong nơi cách ly trong một tuần.
She stayed in the quarantine area for a week.
Ghi chú
Từ Quarantine Area là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Isolation – Cách ly Ví dụ: A quarantine area is used for the isolation of individuals exposed to contagious diseases. (Khu vực cách ly được sử dụng để cô lập các cá nhân tiếp xúc với các bệnh truyền nhiễm.) Health Monitoring – Giám sát sức khỏe Ví dụ: Health monitoring is essential in a quarantine area to prevent the spread of infection. (Giám sát sức khỏe là rất quan trọng trong khu vực cách ly để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.) Infectious Disease Control – Kiểm soát bệnh truyền nhiễm Ví dụ: Quarantine areas play a vital role in infectious disease control during outbreaks. (Khu vực cách ly đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh truyền nhiễm trong các đợt bùng phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết