VIETNAMESE

Dao cách ly

Công tắc cách ly, dao ngắt mạch

word

ENGLISH

Isolation switch

  
NOUN

/ˌaɪsəˈleɪʃən swɪtʃ/

Circuit breaker

Dao cách ly là thiết bị điện tử dùng để ngắt nguồn điện hoặc cách ly một phần mạch điện trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Dao cách ly đảm bảo an toàn trong quá trình bảo trì điện.

The isolation switch ensures safety during electrical maintenance.

2.

Bảng điều khiển có bao gồm một dao cách ly.

The panel includes an isolation switch.

Ghi chú

Dao cách ly là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và thiết bị an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Isolator Switch - Dao cách ly Ví dụ: The technician turned off the isolator switch before working on the circuit. (Kỹ thuật viên đã tắt dao cách ly trước khi làm việc trên mạch điện.) check Disconnect Switch - Công tắc ngắt Ví dụ: The disconnect switch ensures the safety of electrical maintenance. (Công tắc ngắt đảm bảo an toàn trong bảo trì điện.) check Circuit Breaker - Cầu dao Ví dụ: A circuit breaker is installed alongside the isolator switch for extra protection. (Cầu dao được lắp đặt cùng với dao cách ly để tăng cường bảo vệ.)