VIETNAMESE
Cách xử lý
Phương pháp xử lý
ENGLISH
Handling method
/ˈhændlɪŋ ˈmɛθəd/
Solution, approach
Cách xử lý là phương pháp hoặc hành động giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ
1.
Cách xử lý của anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
His handling method resolved the issue swiftly.
2.
Áp dụng cách xử lý hiệu quả giảm thiểu rủi ro.
Adopting effective handling methods reduces risks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ method khi nói hoặc viết nhé!
Effective method - Phương pháp hiệu quả
Ví dụ:
He developed an effective method to solve the issue.
(Anh ấy đã phát triển một phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề.)
Scientific method - Phương pháp khoa học
Ví dụ:
The scientific method involves careful observation and experimentation.
(Phương pháp khoa học bao gồm việc quan sát và thí nghiệm cẩn thận.)
Teaching method - Phương pháp giảng dạy
Ví dụ:
The school adopts modern teaching methods to enhance learning.
(Trường học áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại để nâng cao việc học.)
Trial-and-error method - Phương pháp thử và sai
Ví dụ:
The engineers used a trial-and-error method to refine the design.
(Các kỹ sư đã sử dụng phương pháp thử và sai để hoàn thiện thiết kế.)
Alternative method - Phương pháp thay thế
Ví dụ:
An alternative method is available if the first one fails.
(Một phương pháp thay thế có sẵn nếu phương pháp đầu tiên thất bại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết