VIETNAMESE

nổi bọt

sủi bọt, sủi tăm

word

ENGLISH

bubbling

  
NOUN

/ˈbʌb.lɪŋ/

foaming

Nổi bọt là hiện tượng bọt khí xuất hiện trên bề mặt chất lỏng do khuấy động hoặc phản ứng.

Ví dụ

1.

Nước ngọt bắt đầu nổi bọt ngay khi được mở.

The soda started bubbling as soon as it was opened.

2.

Nổi bọt của nước cho thấy nó đang sôi.

The bubbling of the water indicated it was boiling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bubbling nhé! check Floating – Nổi trên bề mặt Phân biệt: Floating thường dùng để mô tả trạng thái ổn định khi vật thể không chìm và không di chuyển nhiều trên bề mặt chất lỏng hoặc không khí. Ví dụ: The leaf was floating gently on the surface of the pond. (Chiếc lá đang nổi nhẹ nhàng trên mặt ao.) check Floating and Sinking – Nổi và chìm Phân biệt: Floating and sinking mô tả sự thay đổi vị trí của một vật thể giữa hai trạng thái nổi và chìm. Ví dụ: The log kept floating and sinking in the turbulent water. (Khúc gỗ cứ nổi lên rồi chìm xuống trong dòng nước xoáy.) check Surfacing – Nổi lên mặt nước Phân biệt: Surfacing chỉ hành động chủ động từ dưới nước lên mặt nước, không ở trạng thái tĩnh. Ví dụ: The whale was surfacing to breathe every few minutes. (Cá voi trồi lên mặt nước để thở vài phút một lần.) check Hovering – Lơ lửng trong không khí Phân biệt: Hovering thường mô tả trạng thái ở gần mặt đất hoặc gần vật thể khác, trong khi floating ám chỉ trong nước hoặc không khí rộng. Ví dụ: The drone was hovering above the field. (Máy bay không người lái đang lơ lửng trên cánh đồng.)