VIETNAMESE

bột nổi

baking soda

word

ENGLISH

baking powder

  
NOUN

/ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/

bột nở

Bột nổi là chất tạo độ phồng cho bột bánh, thường dùng trong làm bánh.

Ví dụ

1.

Bột nổi giúp bánh nở trong quá trình nướng.

Baking powder helps cakes rise during baking.

2.

Cô ấy thêm bột nổi vào bột làm bánh pancake.

She added baking powder to the pancake batter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powder nhé! check Starch – Tinh bột Phân biệt: Starch dùng để chỉ tinh bột từ ngũ cốc hoặc củ như ngô, khoai tây, thường dùng để làm chất kết dính trong nấu ăn hoặc công nghiệp. Ví dụ: Add a teaspoon of starch to thicken the sauce. (Thêm một thìa tinh bột để làm đặc nước sốt.) check Dust – Bột hoặc bụi mịn từ các chất Phân biệt: Dust thường chỉ các hạt nhỏ, nhẹ, có thể từ bột hoặc chất bụi bay. Trong nấu ăn, dust được dùng để chỉ hành động rắc một lớp mỏng bột hoặc đường lên bề mặt thực phẩm. Ví dụ: Dust the cake with powdered sugar before serving. (Rắc đường bột lên bánh trước khi phục vụ.)