VIETNAMESE
nói bậy
ENGLISH
Speak rubbish
/spiːk ˈrʌb.ɪʃ/
Nói bậy là nói những điều sai trái, không đúng chuẩn mực.
Ví dụ
1.
Ngừng nói bậy trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Stop speaking rubbish during serious discussions.
2.
Anh ấy nói bậy chỉ để chọc tức bạn bè.
He spoke rubbish just to annoy his peers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak rubbish nhé!
Talk nonsense – Nói nhảm
Phân biệt:
Talk nonsense là cách nói phổ biến nhất để diễn đạt hành động nói bậy, nói linh tinh — tương đương với speak rubbish.
Ví dụ:
Stop talking nonsense and focus!
(Ngừng nói nhảm và tập trung đi!)
Babble – Lảm nhảm
Phân biệt:
Babble mô tả lời nói không rõ ràng, lộn xộn — gần nghĩa với speak rubbish.
Ví dụ:
He just babbling about nothing important.
(Anh ta chỉ lảm nhảm mấy thứ không quan trọng.)
Spout nonsense – Phun ra lời nhảm nhí
Phân biệt:
Spout nonsense mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn — tương đương với speak rubbish.
Ví dụ:
She’s always spouting nonsense in meetings.
(Cô ấy luôn nói nhảm trong các cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết