VIETNAMESE
bây
các bạn, tụi bay
ENGLISH
you all
/juː ɔːl/
y’all, you guys
"Bây" là đại từ dùng để chỉ những người đối thoại hoặc một nhóm người thân mật trong văn nói miền Nam Việt Nam.
Ví dụ
1.
Bây định làm gì vào cuối tuần này?
What are you all planning to do this weekend?
2.
Bây cần hoàn thành công việc đúng giờ.
You all need to finish the work on time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của you all nhé!
You guys – Các bạn
Phân biệt:
You guys thường dùng trong giao tiếp thân mật, phổ biến ở Mỹ.
Ví dụ:
You all need to arrive on time for the meeting.
(Bây cần đến đúng giờ cho cuộc họp.)
Y’all – Từ viết tắt của "you all"
Phân biệt:
Y’all thường dùng trong tiếng Anh miền Nam Hoa Kỳ.
Ví dụ:
Y’all are invited to the barbecue this weekend.
(Bây được mời đến buổi tiệc nướng cuối tuần này.)
You people – Các bạn, các vị
Phân biệt:
You people dùng trong văn phong lịch sự hoặc trang trọng.
Ví dụ:
You people are the backbone of this organization.
(Bây là trụ cột của tổ chức này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết