VIETNAMESE
nậng
giọng địa phương
ENGLISH
accent
/ˈæksɛnt/
dialect
Nậng là giọng phát âm đặc trưng, khó nghe của một vùng miền cụ thể.
Ví dụ
1.
Giọng nậng của anh ấy ban đầu rất khó hiểu.
His accent was difficult to understand at first.
2.
Cô ấy nói với giọng nậng vùng miền rõ rệt.
She spoke with a strong regional accent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accent khi nói hoặc viết nhé!
Strong accent - Giọng nặng
Ví dụ:
He speaks English with a strong French accent.
(Anh ấy nói tiếng Anh với giọng Pháp nặng.)
Lose an accent - Mất giọng địa phương
Ví dụ:
She lost her regional accent after living abroad.
(Cô ấy mất giọng địa phương sau khi sống ở nước ngoài.)
Accent a word - Nhấn mạnh một từ
Ví dụ:
He accented the key words during his speech.
(Anh ấy nhấn mạnh những từ quan trọng trong bài phát biểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết