VIETNAMESE
nỏ miệng
ENGLISH
Babble
/ˈbæbl/
Ramble, chatter
“Nỏ miệng” là hành động nói nhiều hoặc nói dai dẳng, thường là để phàn nàn hoặc yêu cầu.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ nỏ miệng về món đồ chơi mới.
The child babbled on about his new toy.
2.
Cô ấy nỏ miệng hào hứng về kế hoạch du lịch của mình.
She babbled excitedly about her travel plans.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ Babble khi nói hoặc viết nhé!
Babble like a brook – Nói luyên thuyên như dòng suối chảy
Ví dụ:
She babbled like a brook during the entire meeting.
(Cô ấy luyên thuyên như dòng suối trong suốt cuộc họp.)
Babble on and on – Nói không ngừng nghỉ
Ví dụ:
He babbled on and on about his new project.
(Anh ấy nói không ngừng nghỉ về dự án mới của mình.)
Baby babble – Âm thanh luyên thuyên của trẻ nhỏ
Ví dụ:
The baby’s babble was adorable to hear.
(Tiếng luyên thuyên của em bé rất đáng yêu khi nghe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết