VIETNAMESE

miếng

mảnh

word

ENGLISH

piece

  
NOUN

/piːs/

Fragment

Miếng là một phần hoặc mảnh nhỏ được cắt hoặc tách ra từ tổng thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã lấy một miếng bánh.

He took a piece of cake.

2.

Tôi có thể lấy một miếng sô cô la đó không?

Can I have a piece of that chocolate?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ piece khi nói hoặc viết nhé! check Piece of cake – miếng bánh / chuyện dễ dàng Ví dụ: Solving that puzzle was a piece of cake. (Giải câu đố đó dễ như ăn bánh.) check Art piece – tác phẩm nghệ thuật Ví dụ: This gallery features an incredible art piece by a local painter. (Phòng trưng bày này có một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của họa sĩ địa phương.) check Key piece – phần quan trọng Ví dụ: This paragraph is a key piece of the entire argument. (Đoạn văn này là phần quan trọng của toàn bộ lập luận.) check Piece of advice – lời khuyên Ví dụ: Let me give you a piece of advice. (Để tôi cho bạn một lời khuyên.)