VIETNAMESE
Bôm bốp
đập thình thịch, liên hồi
ENGLISH
Thumping
/ˈθʌmpɪŋ/
pounding, hammering
Bôm bốp là âm thanh phát ra khi va chạm mạnh hoặc liên tục.
Ví dụ
1.
Âm thanh bôm bốp của trống vang khắp không gian.
The thumping sound of the drum filled the air.
2.
Anh ấy nghe tiếng bôm bốp từ tầng hầm.
He heard a thumping noise from the basement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Thumping khi nói hoặc viết nhé!
Hear a thumping sound - Nghe thấy tiếng bôm bốp
Ví dụ:
We heard a thumping sound from the attic.
(Chúng tôi nghe thấy tiếng bôm bốp từ gác mái.)
Feel a thumping sensation - Cảm thấy nhịp đập mạnh
Ví dụ:
His heart was thumping wildly after the run.
(Tim anh ấy đập mạnh sau khi chạy.)
Thump on something - Đập mạnh vào cái gì
Ví dụ:
He thumped on the door angrily.
(Anh ấy đập mạnh vào cửa một cách tức giận.)
Cause a thumping noise - Gây ra tiếng động lớn
Ví dụ:
The kids caused a thumping noise while playing upstairs.
(Bọn trẻ gây ra tiếng động lớn khi chơi trên lầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết