VIETNAMESE

Bóp phanh

Siết phanh, dừng xe

word

ENGLISH

Brake

  
VERB

/breɪk/

Stop, decelerate

Bóp phanh là hành động siết phanh để làm giảm tốc độ phương tiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy bóp phanh đột ngột để tránh va chạm.

He braked suddenly to avoid the collision.

2.

Bóp phanh quá mạnh có thể làm hỏng lốp xe.

Braking too hard can damage the tires.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Brake khi nói hoặc viết nhé! checkBrake carefully - Bóp phanh cẩn thận Ví dụ: She braked carefully while driving downhill. (Cô ấy bóp phanh cẩn thận khi lái xe xuống dốc.) checkBrake hard - Phanh gấp Ví dụ: He braked hard to stop the car in time. (Anh ấy phanh gấp để dừng xe kịp thời.) checkBrake smoothly - Phanh nhẹ nhàng Ví dụ: The instructor taught her to brake smoothly to ensure passenger comfort. (Người hướng dẫn dạy cô ấy phanh nhẹ nhàng để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.) checkBrake failure - Hỏng phanh Ví dụ: Brake failure caused the vehicle to crash into the barrier. (Hỏng phanh khiến xe đâm vào rào chắn.)