VIETNAMESE

níu lấy

bám chặt, giữ vững

word

ENGLISH

Hold on to

  
VERB

/hoʊld ɒn tuː/

Grasp, secure

“Níu lấy” là hành động bám chặt vào thứ gì đó để không bị mất đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy níu lấy dây thừng chặt chẽ khi leo núi.

She held on to the rope tightly during the climb.

2.

Anh ấy níu lấy niềm tin của mình mặc cho chỉ trích.

He held on to his beliefs despite criticism.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold on to khi nói hoặc viết nhé! check Hold on to hope – Giữ lấy hy vọng Ví dụ: She held on to hope even when the situation seemed hopeless. (Cô ấy giữ lấy hy vọng ngay cả khi tình huống dường như vô vọng.) check Hold on to memories – Giữ lại kỷ niệm Ví dụ: He held on to the memories of his childhood home. (Anh ấy giữ lại những kỷ niệm về ngôi nhà thời thơ ấu.) check Hold on to your dreams – Giữ vững ước mơ Ví dụ: You must hold on to your dreams despite the challenges. (Bạn phải giữ vững ước mơ của mình bất chấp những thử thách.)