VIETNAMESE

níu giữ

word

ENGLISH

Retain

  
VERB

/rɪˈteɪn/

hold back

“Níu giữ” là hành động cố gắng duy trì hoặc không để thứ gì đó mất đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố gắng níu giữ ký ức thời thơ ấu.

She tried to retain the memories of her childhood.

2.

Công ty níu giữ nhân viên trong thời kỳ khủng hoảng.

The company retained its employees during the crisis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retain nhé! check Keep – Giữ lại Phân biệt: Keep là từ phổ biến, đơn giản, nhấn mạnh việc không bỏ đi hoặc mất đi một thứ gì đó. Ví dụ: She kept the old letters as memories. (Cô ấy giữ lại những bức thư cũ như kỷ niệm.) check Maintain – Duy trì Phân biệt: Maintain nhấn mạnh vào việc giữ cho một trạng thái, điều kiện hoặc sự sắp xếp không thay đổi. Ví dụ: The machine is regularly maintained to ensure it works well. (Cỗ máy được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt.) check Preserve – Bảo tồn, bảo vệ Phân biệt: Preserve thường dùng khi nói về việc giữ nguyên vẹn, không bị hư hại hay suy giảm qua thời gian. Ví dụ: Efforts were made to preserve the historical building. (Đã có những nỗ lực để bảo tồn tòa nhà lịch sử.) check Hold on to – Giữ chặt, không để mất Phân biệt: Hold on to mang sắc thái nhẹ nhàng, thường dùng khi nói về việc giữ lại thứ gì đó mà người khác có thể muốn lấy đi. Ví dụ: He held on to the old habits despite the changing circumstances. (Anh ấy vẫn giữ những thói quen cũ mặc cho hoàn cảnh thay đổi.)