VIETNAMESE

níu kéo

níu giữ, giữ lấy

ENGLISH

hold on

  
NOUN

/klɪŋ/

keep

Níu kéo là níu để giữ lại, không từ bỏ dễ dàng.

Ví dụ

1.

Anh níu kéo vào lưng ghế để khỏi ngã.

He held on to the back of the chair to stop himself from falling.

2.

Anh còn một hy vọng cuối cùng để níu kéo mà thôi.

He only had one last hope to hold on to.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như cling, stick, adhere nha!

- cling (níu kéo): I still cling to the hope that he's alive. (Tôi vẫn còn níu kéo hy vọng rằng anh ấy còn sống.)

- stick (bám víu): Don’t just stick to the plan, we can always do something different. (Đừng có lúc nào cũng bám víu lấy kế hoạch, chúng ta luôn có thể làm gì đó khác mà.)

- adhere (bám dính): The child adheres to his mom like sticking glue. (Đứa bé bám dính lấy mẹ như keo dính chuột vậy.)