VIETNAMESE

nín khóc

ngừng khóc, dừng rơi lệ

word

ENGLISH

Stop crying

  
VERB

/stɒp ˈkraɪɪŋ/

Cease crying

“Nín khóc” là hành động ngừng khóc, thường là do được an ủi hoặc tự kiểm soát cảm xúc.

Ví dụ

1.

Người mẹ nhẹ nhàng bảo con mình nín khóc.

The mother gently told her baby to stop crying.

2.

Anh ấy nín khóc sau khi nhận được tin tốt.

He stopped crying after receiving the good news.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern phổ biến của từ stop nhé! check Stop + verb-ing – Ngừng làm việc gì đó Ví dụ: She stopped crying when she saw her mother. (Cô ấy ngừng khóc khi nhìn thấy mẹ mình.) check Stop + to + verb – Ngừng để làm điều gì đó Ví dụ: He stopped to answer a phone call. (Anh ấy ngừng lại để nghe một cuộc gọi.) check Stop + someone/something from + verb-ing – Ngăn ai đó hoặc điều gì đó làm việc gì đó Ví dụ: The teacher stopped the students from leaving early. (Giáo viên ngăn các học sinh ra về sớm.) check Stop + noun – Dừng lại điều gì đó Ví dụ: The mechanic stopped the car engine to check the problem. (Người thợ máy dừng động cơ xe để kiểm tra vấn đề.)