VIETNAMESE
niềm tự hào dân tộc
lòng tự hào dân tộc, niềm kiêu hãnh dân tộc
ENGLISH
national pride
/ˈnæʃənl praɪd/
patriotism, national honor
“Niềm tự hào dân tộc” là cảm giác tự hào về quê hương và văn hóa.
Ví dụ
1.
Lá cờ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc đối với nhiều người.
The flag is a symbol of national pride for many people.
2.
Niềm tự hào dân tộc có thể đoàn kết mọi người trong thời điểm khó khăn.
National pride can unite people during difficult times.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pride khi nói hoặc viết nhé!
Feel a sense of pride – cảm thấy tự hào
Ví dụ:
She felt a sense of pride watching her son graduate.
(Cô ấy cảm thấy tự hào khi chứng kiến con trai tốt nghiệp)
Be a source of pride – là nguồn tự hào
Ví dụ:
The project is a source of pride for the whole team.
(Dự án này là nguồn tự hào của cả đội)
Take great pride in – rất tự hào về
Ví dụ:
He takes great pride in his cooking skills.
(Anh ấy rất tự hào về kỹ năng nấu ăn của mình)
Pride runs deep – niềm tự hào sâu sắc
Ví dụ:
Pride runs deep in communities that value tradition.
(Niềm tự hào ăn sâu trong những cộng đồng trân trọng truyền thống)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết