VIETNAMESE
những vấn đề
vấn đề, khó khăn
ENGLISH
issues
/ˈɪʃuːz/
problems, challenges
Những vấn đề là các tình huống hoặc câu hỏi cần được giải quyết hoặc xem xét.
Ví dụ
1.
Báo cáo đã nêu rõ những vấn đề cần chú ý.
The report highlighted several issues that need attention.
2.
Đội đã thảo luận kỹ những vấn đề.
The team discussed the issues thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của issues nhé!
Problems - Vấn đề
Phân biệt:
Problems là từ đồng nghĩa phổ biến và trực tiếp nhất với issues, dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
We need to solve these problems before moving forward.
(Chúng ta cần giải quyết những vấn đề này trước khi tiến tiếp.)
Concerns - Mối quan ngại
Phân biệt:
Concerns thường dùng để diễn đạt những vấn đề nhạy cảm hoặc cần được cân nhắc kỹ lưỡng, gần nghĩa với issues trong bối cảnh chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The report raised several concerns about safety.
(Báo cáo đã nêu lên một số mối quan ngại về an toàn.)
Challenges - Thử thách
Phân biệt:
Challenges mang nghĩa tích cực hơn issues, dùng khi nhấn mạnh cơ hội để vượt qua và cải thiện.
Ví dụ:
The company faces many challenges in this market.
(Công ty đang đối mặt với nhiều thử thách ở thị trường này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết