VIETNAMESE

có vấn đề

có khó khăn, trở ngại

ENGLISH

have a problem

  
NOUN

/hæv ə ˈprɑbləm/

Có vấn đề được sử dụng để chỉ tình trạng không bình thường, xảy ra khó khăn, gặp phải trở ngại trong công việc, cuộc sống, và cần giải quyết.

Ví dụ

1.

Tôi có vấn đề với máy tính của tôi.

I have a problem with my computer.

2.

Cô ấy luôn tìm đến bạn bè của mình khi cô ấy có vấn đề.

She always goes to her friends when she has a problem.

Ghi chú

Các từ "problem", "matter", và "issue" đều có nghĩa là vấn đề nhưng lại có những khác biệt nhỏ đấy! Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Problem: chỉ một vấn đề gây khó khăn hoặc phiền toái cho ai đó. Ví dụ: John has a problem with his car. It won't start, and he needs to get to work. (John đang có vấn đề với chiếc xe. Nó không khởi động, nhưng anh ấy phải đi làm.) - Matter: chỉ một vấn đề hoặc vấn đề đang được bàn luận hoặc xem xét. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Ví dụ: The matter of whether to approve the new policy is still under discussion in the board meeting. (Vấn đề có thông qua chính sách mới hay không vẫn đang được thảo luận trong cuộc họp hội đồng quản trị.) - Issue: chỉ một vấn đề hoặc vấn đề mà mọi người đang tranh luận hoặc cố gắng giải quyết. Nó có thể liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Ví dụ: The issue of gun control is a highly debated topic in the United States. (Vấn đề kiểm soát súng đạn là chủ đề gây tranh cãi lớn ở Hoa Kỳ.)