VIETNAMESE

những khoảnh khắc đáng nhớ

kỷ niệm, giây phút đặc biệt

word

ENGLISH

memorable moments

  
NOUN

/ˈmɛmərəbl ˈməʊmənts/

unforgettable times

“Những khoảnh khắc đáng nhớ” là những thời điểm để lại ấn tượng sâu sắc.

Ví dụ

1.

Kỳ nghỉ đó đã mang lại cho chúng tôi nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.

That vacation gave us many memorable moments.

2.

Bức ảnh này nhắc tôi về những khoảnh khắc đáng nhớ với gia đình.

This picture reminds me of memorable moments with my family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Memorable moments (dịch từ “những khoảnh khắc đáng nhớ”) nhé! check Unforgettable experiences - Trải nghiệm không thể quên Phân biệt: Unforgettable experiences là cụm giàu cảm xúc, gần nghĩa với memorable moments trong bối cảnh du lịch, cuộc sống. Ví dụ: Our trip to Japan was full of unforgettable experiences. (Chuyến đi Nhật đầy những khoảnh khắc đáng nhớ.) check Meaningful memories - Ký ức ý nghĩa Phân biệt: Meaningful memories là cụm nhẹ nhàng hơn, mang tính hồi tưởng – đồng nghĩa với memorable moments. Ví dụ: These photos bring back so many meaningful memories. (Những tấm ảnh này gợi lại biết bao khoảnh khắc đáng nhớ.) check Highlight moments - Điểm nhấn trong đời Phân biệt: Highlight moments là cụm dùng để chỉ những sự kiện nổi bật, đáng ghi nhớ – tương đương memorable moments. Ví dụ: Graduation was one of the highlight moments of my life. (Lễ tốt nghiệp là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất đời tôi.)