VIETNAMESE
khoảnh khắc đáng nhớ
kỷ niệm đáng nhớ, phút giây đặc biệt
ENGLISH
memorable moment
/ˈmɛmərəbəl ˈmoʊmənt/
unforgettable memory, special time
Từ “khoảnh khắc đáng nhớ” là cụm từ chỉ một thời điểm đặc biệt lưu lại ấn tượng sâu sắc.
Ví dụ
1.
Đó là một khoảnh khắc đáng nhớ khi cô ấy tốt nghiệp.
It was a memorable moment when she graduated.
2.
Chuyến đi đã mang lại cho chúng tôi nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.
The trip gave us so many memorable moments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của memorable moment (khoảnh khắc đáng nhớ) nhé!
Unforgettable moment – Khoảnh khắc không thể quên
Phân biệt:
Unforgettable moment là cụm đồng nghĩa cảm xúc mạnh hơn memorable moment, dùng phổ biến trong văn viết.
Ví dụ:
It was an unforgettable moment of my life.
(Đó là khoảnh khắc không thể nào quên trong đời tôi.)
Significant moment – Khoảnh khắc quan trọng
Phân biệt:
Significant moment là từ mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử hoặc cá nhân.
Ví dụ:
The ceremony marked a significant moment in our journey.
(Buổi lễ đánh dấu một khoảnh khắc quan trọng trong hành trình của chúng tôi.)
Defining moment – Khoảnh khắc định hình
Phân biệt:
Defining moment là cụm thường dùng trong bối cảnh sự nghiệp, cuộc đời – tương đương với memorable moment.
Ví dụ:
That win was a defining moment in her career.
(Chiến thắng đó là khoảnh khắc định hình sự nghiệp của cô ấy.)
Touching moment – Khoảnh khắc cảm động
Phân biệt:
Touching moment mang sắc thái tình cảm hơn, gần nghĩa với memorable moment trong bối cảnh xúc động.
Ví dụ:
It was a truly touching moment when they reunited.
(Khoảnh khắc họ đoàn tụ thật sự cảm động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết