VIETNAMESE

khoảnh khắc đẹp

phút giây đẹp, giây phút ý nghĩa

word

ENGLISH

beautiful moment

  
PHRASE

/ˈbjutɪfəl ˈmoʊmənt/

lovely time, precious second

Từ “khoảnh khắc đẹp” là cụm từ chỉ một giây phút đẹp đẽ, mang ý nghĩa tích cực hoặc vui vẻ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghi lại khoảnh khắc đẹp bằng máy ảnh.

She captured the beautiful moment on her camera.

2.

Một khoảnh khắc đẹp được chia sẻ giữa hai người.

A beautiful moment was shared between the couple.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beautiful moment nhé! check Memorable moment – Khoảnh khắc đáng nhớ Phân biệt: Memorable moment là cách nói nhấn mạnh tính đặc biệt và đáng nhớ, đồng nghĩa cảm xúc với beautiful moment. Ví dụ: It was truly a memorable moment in my life. (Đó thật sự là một khoảnh khắc đáng nhớ trong đời tôi.) check Touching moment – Khoảnh khắc xúc động Phân biệt: Touching moment mô tả khoảnh khắc đầy cảm xúc và ấm áp, tương đương với beautiful moment trong bối cảnh tinh thần. Ví dụ: Their reunion was such a touching moment. (Cuộc đoàn tụ của họ là một khoảnh khắc xúc động.) check Heartwarming scene – Cảnh đẹp đầy cảm xúc Phân biệt: Heartwarming scene là cách diễn đạt hình ảnh hơn cho beautiful moment, thường dùng trong văn miêu tả, phim ảnh. Ví dụ: It was a heartwarming scene when the child hugged her dog. (Đó là một cảnh xúc động khi đứa bé ôm con chó.) check Precious memory – Kỷ niệm quý giá Phân biệt: Precious memory là cụm từ đồng nghĩa tinh thần với beautiful moment khi hồi tưởng lại. Ví dụ: That photo reminds me of a precious memory. (Bức ảnh đó gợi lại cho tôi một kỷ niệm quý giá.)