VIETNAMESE

những điều không thích

điều không ưa

word

ENGLISH

dislikes

  
NOUN

/ˈdɪslaɪks/

unfavorable points

“Những điều không thích” là các điểm hoặc vấn đề mà ai đó không cảm thấy hài lòng.

Ví dụ

1.

Những điều không thích nên được truyền đạt một cách tôn trọng.

Dislikes should be communicated respectfully.

2.

Những điều không thích đã được chia sẻ trong buổi góp ý.

Dislikes were shared during the feedback session.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dislikes (dịch từ “những điều không thích”) nhé! check Things I don’t like - Những thứ tôi không thích Phân biệt: Things I don’t like là cách nói phổ biến, tự nhiên – tương đương trực tiếp với dislikes. Ví dụ: Let’s list out the things I don’t like about the service. (Hãy liệt kê những điều không thích về dịch vụ.) check Turn-offs - Điều khiến tôi khó chịu Phân biệt: Turn-offs là cụm thông dụng trong giao tiếp, mô tả các điều khiến bạn không có thiện cảm – gần nghĩa với dislikes. Ví dụ: Lateness is one of my biggest turn-offs. (Đi trễ là một trong những điều tôi không thích nhất.) check Pet peeves - Điều gây bực mình nhỏ nhặt Phân biệt: Pet peeves là thành ngữ thường dùng để nói về những điều khó chịu cá nhân – tương đương dislikes. Ví dụ: One of my pet peeves is loud chewing. (Một trong những điều tôi không thích là nhai lớn tiếng.)