VIETNAMESE

những chuyến đi

chuyến đi

word

ENGLISH

journeys

  
NOUN

/ˈʤɜːrniz/

trips, travels

“Những chuyến đi” là cụm từ dùng để chỉ các cuộc hành trình, chuyến du lịch.

Ví dụ

1.

Những chuyến đi là cách tốt nhất để khám phá thế giới.

Journeys are the best way to explore the world.

2.

Những chuyến đi dạy chúng ta những bài học quý giá trong cuộc sống.

Journeys teach us valuable life lessons.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ journeys khi nói hoặc viết nhé! check Begin a journey – bắt đầu một chuyến đi Ví dụ: They began their journey across the mountains at sunrise. (Họ bắt đầu chuyến đi băng qua núi lúc bình minh) check Go on multiple journeys – thực hiện nhiều chuyến đi Ví dụ: The writer went on multiple journeys to gather inspiration. (Nhà văn đã thực hiện nhiều chuyến đi để tìm cảm hứng) check Document your journey – ghi lại hành trình Ví dụ: She documented her journey in a travel blog. (Cô ấy đã ghi lại hành trình của mình trong một blog du lịch) check Life is a journey – cuộc đời là một chuyến đi Ví dụ: They say life is a journey, not a destination. (Người ta nói rằng cuộc đời là một chuyến đi, không phải đích đến)