VIETNAMESE

Cái khác

cái khác, vật khác

word

ENGLISH

another

  
PRONOUN

/əˈnʌðər/

other

Cái khác chỉ một vật hoặc đối tượng khác biệt so với cái đã được đề cập trước đó.

Ví dụ

1.

Tôi có thể lấy cái khác được không?

Can I have another one?

2.

Một lựa chọn khác có thể tốt hơn.

Another option might be better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Another nhé! check Additional – Thêm vào Phân biệt: Additional chỉ điều gì đó được bổ sung hoặc thêm vào cái gì đó đã có. Another cũng chỉ cái gì đó khác nhưng có thể dùng để thay thế hoặc bổ sung. Ví dụ: He asked for additional help with his work. (Anh ấy yêu cầu thêm sự trợ giúp cho công việc của mình.) check Different – Khác Phân biệt: Different chỉ sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng, trong khi another chỉ một đối tượng khác, có thể thay thế cho đối tượng đã nói đến trước đó. Ví dụ: She wanted a different perspective on the issue. (Cô ấy muốn một góc nhìn khác về vấn đề này.) check One more – Một cái nữa Phân biệt: One more chỉ thêm một cái nữa, giống như another, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự bổ sung thêm một thứ gì đó. Ví dụ: Can I have one more piece of cake? (Tôi có thể lấy thêm một miếng bánh không?)