VIETNAMESE

những cái còn lại

phần còn lại

word

ENGLISH

the remaining ones

  
PHRASE

/ðə rɪˈmeɪnɪŋ wʌnz/

the rest, the leftovers

“Những cái còn lại” là cụm từ chỉ những gì còn sót lại sau khi đã lấy đi một số phần.

Ví dụ

1.

Những cái còn lại sẽ được giao vào ngày mai.

The remaining ones will be delivered tomorrow.

2.

Những cái còn lại đang ở trong kho.

The remaining ones are in the storage room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The remaining ones (dịch từ “những cái còn lại”) nhé! check The rest - Phần còn lại Phân biệt: The rest là cách nói đơn giản, phổ biến nhất và đồng nghĩa trực tiếp với the remaining ones trong cả văn nói và viết. Ví dụ: We’ll deal with the rest tomorrow. (Chúng ta sẽ xử lý những cái còn lại vào ngày mai.) check The leftovers - Những phần sót lại Phân biệt: The leftovers thường dùng cho thức ăn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vật thể còn dư – gần nghĩa với the remaining ones. Ví dụ: He packed up the leftovers and went home. (Anh ấy mang theo những cái còn lại về nhà.) check The remainder - Phần dư còn lại Phân biệt: The remainder là cách diễn đạt trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết và toán học – đồng nghĩa với the remaining ones. Ví dụ: The remainder of the group stayed behind. (Những người còn lại ở lại phía sau.)