VIETNAMESE

cãi

bất đồng

ENGLISH

argue

  
NOUN

/ˈɑrgju/

disagree, dispute, debate, quarrel

Cãi là dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc việc làm của mình.

Ví dụ

1.

Tại sao bạn phải cãi lại tôi?

Why do you have to argue with me?

2.

Cãi nhau với anh ta như đấm vào không khí vậy.

Arguing with him was like punching the air.

Ghi chú

Các động từ thường được sử dụng trong việc tranh luận trong tiếng Anh

- deduce: suy luận

- correct: đính chính (thông tin)

- judge: đánh giá (một suy luận)

- criticize: chỉ trích (một người/một ý kiến nào đó)

- argue: tranh luận

- excuse: ngụy biện

- incriminate: quy chụp

- oppose: phản đối

- discuss: thảo luận