VIETNAMESE

nhưng bù lại

tuy nhiên, đổi lại

word

ENGLISH

but on the other hand

  
PHRASE

/bʌt ɒn ði ˈʌðə hænd/

however, in contrast

“Nhưng bù lại” là cụm từ dùng để chỉ sự đối lập, thay đổi trong hoàn cảnh nhằm cân bằng kết quả.

Ví dụ

1.

Thức ăn đắt, nhưng bù lại nó rất ngon.

The food was expensive, but on the other hand, it was delicious.

2.

Công việc khó khăn, nhưng bù lại nó rất đáng giá.

The task is hard, but on the other hand, it’s rewarding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của But on the other hand (dịch từ “nhưng bù lại”) nhé! check However - Tuy nhiên Phân biệt: However là liên từ phổ biến nhất thể hiện sự chuyển ý đối lập – tương đương với but on the other hand. Ví dụ: It’s expensive. However, it’s worth it. (Nó đắt. Nhưng bù lại, rất đáng tiền.) check Nonetheless - Dù vậy Phân biệt: Nonetheless là từ chuyển ý mang sắc thái nhẹ hơn, thường dùng trong viết học thuật – tương đương but on the other hand. Ví dụ: The journey was long. Nonetheless, it was unforgettable. (Chuyến đi dài. Nhưng bù lại, rất đáng nhớ.) check In return - Đổi lại Phân biệt: In return mang ý nghĩa đối ứng, tương đương với but on the other hand trong so sánh hai mặt của vấn đề. Ví dụ: He works harder. In return, he gets more freedom. (Anh ta làm việc cực hơn, nhưng bù lại có nhiều tự do hơn.)