VIETNAMESE
nhúm
một nắm, ít
ENGLISH
handful
/ˈhænd.fʊl/
small amount, portion
Nhúm là một lượng nhỏ, thường chỉ bằng một nắm tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy lấy một nhúm tiền từ trên bàn.
He grabbed a handful of coins from the table.
2.
Một nhúm hạt giống được rải lên mặt đất.
A handful of seeds was scattered over the soil.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Handful khi nói hoặc viết nhé!
Handful of nuts – một nắm hạt
Ví dụ:
She grabbed a handful of nuts for a quick snack.
(Cô ấy lấy một nắm hạt để ăn nhẹ nhanh.)
Handful of people – một nhóm nhỏ người
Ví dụ:
Only a handful of people attended the early meeting.
(Chỉ một nhóm nhỏ người tham dự cuộc họp sớm.)
Handful of coins – một nắm xu
Ví dụ:
He dropped a handful of coins into the jar.
(Anh ấy thả một nắm xu vào lọ.)
Handful of sand – một nắm cát
Ví dụ:
The child scooped up a handful of sand at the beach.
(Đứa trẻ xúc một nắm cát trên bãi biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết