VIETNAMESE

cắp nách

mang theo

word

ENGLISH

tuck underarm

  
VERB

/tʌk ˈʌndərɑːrm/

carry

Cắp nách là mang thứ gì đó dưới cánh tay.

Ví dụ

1.

Anh ấy cắp nách quyển sách rồi rời đi.

He tucked the book underarm and left.

2.

Cắp nách đồ để tay rảnh.

Tuck items underarm to keep your hands free.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ underarm khi nói hoặc viết nhé! check Underarm sweat – mồ hôi dưới cánh tay Ví dụ: He used deodorant to reduce underarm sweat. (Anh ấy dùng lăn khử mùi để giảm mồ hôi dưới cánh tay) check Underarm area – vùng dưới cánh tay Ví dụ: The lotion helps to soothe the underarm area after shaving. (Kem dưỡng giúp làm dịu vùng dưới cánh tay sau khi cạo) check Underarm hair – lông nách Ví dụ: Some people prefer to remove underarm hair for hygiene. (Một số người thích loại bỏ lông nách để giữ vệ sinh) check Underarm odor – mùi dưới cánh tay Ví dụ: Regular washing can help reduce underarm odor. (Việc tắm rửa thường xuyên giúp giảm mùi dưới cánh tay)