VIETNAMESE

không như ý

không hài lòng, không đạt tiêu chuẩn

word

ENGLISH

unsatisfactory

  
ADJ

/ˌʌnsætɪsˈfæktəri/

below expectations, displeasing

Từ “không như ý” diễn đạt sự không hài lòng hoặc không đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Dịch vụ tại nhà hàng không như ý.

The service at the restaurant was unsatisfactory.

2.

Màn trình diễn của cô ấy trong kỳ thi không như ý.

Her performance in the exam was unsatisfactory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unsatisfactory (không như ý) nhé! check Disappointing – Gây thất vọng Phân biệt: Disappointing là từ phổ biến và gần gũi, đồng nghĩa với unsatisfactory trong cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: The test results were disappointing. (Kết quả kiểm tra gây thất vọng.) check Not good enough – Không đủ tốt Phân biệt: Not good enough là cách nói đơn giản, tương đương với unsatisfactory trong văn nói. Ví dụ: That effort was not good enough to win. (Nỗ lực đó chưa đủ tốt để giành chiến thắng.) check Below expectations – Dưới mức mong đợi Phân biệt: Below expectations là cụm dùng để đánh giá kết quả không đạt yêu cầu, tương đương unsatisfactory. Ví dụ: The project outcome was below expectations. (Kết quả dự án dưới mức kỳ vọng.) check Unacceptable – Không thể chấp nhận được Phân biệt: Unacceptable là cách diễn đạt mạnh mẽ hơn unsatisfactory, thường dùng trong đánh giá nghiêm túc. Ví dụ: Such behavior is completely unacceptable. (Hành vi như vậy hoàn toàn không thể chấp nhận được.)