VIETNAMESE
phục vụ nhu cầu
đáp ứng nhu cầu, thỏa mãn nhu cầu
ENGLISH
fulfill needs
/fʊlˈfɪl niːdz/
meet needs, satisfy needs
"Phục vụ nhu cầu" là đáp ứng những yêu cầu và mong muốn của người khác.
Ví dụ
1.
Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ nhu cầu của mọi khách hàng.
Our goal is to fulfill the needs of every client.
2.
Tổ chức từ thiện đặt mục tiêu phục vụ nhu cầu cơ bản của các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.
The charity aims to fulfill the basic needs of underprivileged communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fulfill needs nhé!
Meet demands – Đáp ứng yêu cầu
Phân biệt:
Meet demands nhấn mạnh vào việc đáp ứng các nhu cầu cấp thiết hoặc yêu cầu của khách hàng.
Ví dụ:
The company upgraded its system to meet customer demands. (Công ty đã nâng cấp hệ thống để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.)
Satisfy requirements – Đáp ứng yêu cầu cụ thể
Phân biệt:
Satisfy requirements nhấn mạnh vào việc đảm bảo một tiêu chuẩn hoặc điều kiện cụ thể được thỏa mãn.
Ví dụ:
The new software satisfies the security requirements of large corporations.
(Phần mềm mới đáp ứng các yêu cầu bảo mật của các tập đoàn lớn.)
Cater to needs – Phục vụ nhu cầu
Phân biệt:
Cater to needs nhấn mạnh vào việc cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm theo mong muốn của khách hàng.
Ví dụ:
The restaurant caters to the dietary needs of vegetarians.
(Nhà hàng phục vụ nhu cầu ăn uống của người ăn chay.)
Provide for necessities – Cung cấp các nhu cầu thiết yếu
Phân biệt:
Provide for necessities nhấn mạnh vào việc cung cấp các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, chỗ ở, hoặc tài chính.
Ví dụ:
The charity provides for the necessities of homeless people.
(Tổ chức từ thiện cung cấp nhu yếu phẩm cho người vô gia cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết