VIETNAMESE

như đã nói ở trên

đã nói trước

word

ENGLISH

as said earlier

  
PHRASE

/æz sɛd ˈɜːlɪə/

as stated before

Như đã nói ở trên là cách nhắc lại lời nói hoặc nội dung được nói trước đó.

Ví dụ

1.

Như đã nói ở trên, quyết định đã được đưa ra.

As said earlier, the decision has been finalized.

2.

Như đã nói ở trên, đội đã sẵn sàng.

As said earlier, the team is ready.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as said earlier nhé! check As previously mentioned - Như đã đề cập trước đó Phân biệt: As previously mentioned là cách diễn đạt trang trọng và phổ biến thay thế as said earlier, thường dùng trong văn viết chuyên nghiệp. Ví dụ: As previously mentioned, attendance is mandatory. (Như đã đề cập trước đó, việc tham gia là bắt buộc.) check As mentioned earlier - Như đã nói ở trên Phân biệt: As mentioned earlier là cách nói tương đương trực tiếp với as said earlier, dùng trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: As mentioned earlier, the budget is limited. (Như đã nói ở trên, ngân sách có giới hạn.) check As stated before - Như đã nêu trước Phân biệt: As stated before dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, thường gặp trong các báo cáo hoặc văn bản chính thức, tương đương as said earlier. Ví dụ: As stated before, this policy will take effect next month. (Như đã nêu trước, chính sách này sẽ có hiệu lực từ tháng sau.)