VIETNAMESE
như thể là
như thể
ENGLISH
as if
/æz ɪf/
as though, like
Như thể là là cách chỉ giả định hoặc so sánh điều gì với một điều khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy hành xử như thể là cô ấy biết câu trả lời.
She acted as if she knew the answer.
2.
Anh ấy nói như thể là anh ấy chịu trách nhiệm.
He spoke as if he were in charge.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ as if khi nói hoặc viết nhé!
as if + past simple – như thể là (điều không có thật ở hiện tại)
Ví dụ:
He talks as if he knew everything.
(Anh ta nói như thể mình biết mọi thứ vậy – nhưng thực ra không phải)
as if + past perfect – như thể đã (điều không có thật trong quá khứ)
Ví dụ:
She looked as if she had seen a ghost.
(Cô ấy trông như thể đã thấy ma vậy)
as if + clause – như thể là...
Ví dụ:
They stared at me as if I were crazy.
(Họ nhìn tôi như thể tôi bị điên vậy)
as if to do sth – như thể để làm gì
Ví dụ:
He raised his hand as if to strike.
(Anh ta giơ tay lên như thể để đánh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết