VIETNAMESE

như thế là

điều đó có nghĩa là

word

ENGLISH

that is

  
PHRASE

/ðæt ɪz/

that means, thus

Như thế là là cụm từ để đưa ra kết luận hoặc diễn giải.

Ví dụ

1.

Như thế là lý do chính cho sự chậm trễ.

That is the main reason for the delay.

2.

Như thế là lý do tại sao chúng ta cần hành động nhanh.

That is why we need to act quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that is nhé! check Namely - Cụ thể là Phân biệt: Namely thường dùng để giới thiệu ví dụ hoặc nội dung cụ thể hơn, tương đương với that is trong văn viết trang trọng. Ví dụ: We need to focus on one issue, namely, customer service. (Chúng ta cần tập trung vào một vấn đề, cụ thể là dịch vụ khách hàng.) check That is to say - Nghĩa là Phân biệt: That is to say là cách diễn đạt trang trọng và tương đương với that is, thường dùng để giải thích thêm. Ví dụ: That is to say, we’re not accepting new applications. (Nghĩa là chúng tôi không nhận đơn mới nữa.) check In other words - Nói cách khác Phân biệt: In other words cũng có thể thay thế that is trong ngữ cảnh diễn đạt lại nội dung rõ ràng hơn. Ví dụ: In other words, the plan was a failure. (Nói cách khác, kế hoạch đã thất bại.)