VIETNAMESE
cứ như thế
tiếp tục như vậy, mãi như thế
ENGLISH
just like that
/ʤʌst laɪk ðæt/
keep doing the same, remain unchanged
Cứ như thế là diễn tả hành động được lặp lại liên tục.
Ví dụ
1.
Anh ấy cứ như thế trong nhiều giờ mà không ngừng.
He continued just like that for hours without stopping.
2.
Quy trình cứ như thế lặp lại mỗi ngày.
The process repeated just like that every day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just like that nhé!
In that way - Theo cách đó
Phân biệt:
In that way là cách diễn đạt trung tính, tương đương với just like that khi mô tả hành động hoặc thói quen lặp lại.
Ví dụ:
He left in that way, without saying goodbye.
(Anh ấy rời đi theo cách đó, không nói lời tạm biệt.)
So suddenly - Bất ngờ như vậy
Phân biệt:
So suddenly nhấn mạnh hành động xảy ra nhanh chóng và bất ngờ, gần nghĩa với just like that trong văn cảm thán.
Ví dụ:
She disappeared so suddenly, I didn’t even notice.
(Cô ấy biến mất nhanh như vậy, tôi còn chưa kịp nhận ra.)
Without warning - Không hề báo trước
Phân biệt:
Without warning là cách diễn đạt mạnh hơn just like that, thường dùng trong các tình huống bất ngờ.
Ví dụ:
He quit without warning.
(Anh ta nghỉ việc không hề báo trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết