VIETNAMESE
như một thói quen
như thói quen
ENGLISH
like a habit
/laɪk ə ˈhæbɪt/
as routine, by habit
Như một thói quen là hành động thường xuyên lặp lại mà không cần suy nghĩ.
Ví dụ
1.
Anh ấy kiểm tra điện thoại như một thói quen mỗi sáng.
He checks his phone like a habit every morning.
2.
Cô ấy tập thể dục mỗi ngày như một thói quen.
She exercises daily like a habit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like a habit nhé!
As a routine - Như một thói quen thường nhật
Phân biệt:
As a routine là cách diễn đạt phổ biến, tương đương với like a habit trong văn viết trung tính.
Ví dụ:
He checks the news as a routine every morning.
(Anh ấy xem tin tức như một thói quen mỗi sáng.)
On a regular basis - Một cách đều đặn
Phân biệt:
On a regular basis là cách diễn đạt trang trọng, mang sắc thái giống like a habit trong ngữ cảnh lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
She practices yoga on a regular basis.
(Cô ấy tập yoga đều đặn như một thói quen.)
Consistently - Một cách nhất quán
Phân biệt:
Consistently là từ diễn tả hành vi đều đặn theo thời gian, đồng nghĩa gần với like a habit trong bối cảnh hành động lặp lại có chủ đích.
Ví dụ:
He consistently wakes up early.
(Anh ấy đều đặn dậy sớm như một thói quen.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết