VIETNAMESE

Lẽ dĩ nhiên

Hiển nhiên, tất nhiên

word

ENGLISH

Naturally

  
ADV

/ˈnætʃrəli/

Thus, obviously

Lẽ dĩ nhiên là cách nói diễn đạt điều hiển nhiên hoặc không cần giải thích.

Ví dụ

1.

Lẽ dĩ nhiên, anh ấy được chọn vào vai trò lãnh đạo.

Naturally, he was chosen for the leadership role.

2.

Lẽ dĩ nhiên, cô ấy xuất sắc trong vị trí mới.

She naturally excelled in her new position.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Naturally nhé! check Of course - Dĩ nhiên Phân biệt: Of course nhấn mạnh tính hiển nhiên, rất gần với naturally. Ví dụ: Of course, I’ll help you. (Dĩ nhiên tôi sẽ giúp bạn.) check Evidently - Hiển nhiên Phân biệt: Evidently mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương naturally. Ví dụ: He is evidently a talented musician. (Anh ấy rõ ràng là một nhạc sĩ tài năng.) check Clearly - Rõ ràng Phân biệt: Clearly nhấn mạnh sự hiển nhiên trong cách nhìn, sát nghĩa với naturally. Ví dụ: She is clearly upset. (Cô ấy rõ ràng là đang buồn.) check As expected - Như mong đợi Phân biệt: As expected diễn tả điều xảy ra đúng như dự đoán, gần với naturally. Ví dụ: He succeeded, as expected. (Anh ấy đã thành công, như mong đợi.)