VIETNAMESE

như mọi người đã biết

như tất cả mọi người biết

word

ENGLISH

as everyone knows

  
PHRASE

/æz ˈɛvrɪwʌn nəʊz/

as it is known, as is well known

Như mọi người đã biết là cách nhấn mạnh thông tin đã rõ ràng với tất cả mọi người.

Ví dụ

1.

Như mọi người đã biết, làm việc nhóm là rất cần thiết để thành công.

As everyone knows, teamwork is essential for success.

2.

Như mọi người đã biết, trung thực là chính sách tốt nhất.

As everyone knows, honesty is the best policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as everyone knows nhé! check As is widely known - Như đã được biết rộng rãi Phân biệt: As is widely known là cách diễn đạt trang trọng của as everyone knows, thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc thuyết trình. Ví dụ: As is widely known, smoking is harmful to health. (Như đã được biết rộng rãi, hút thuốc có hại cho sức khỏe.) check It’s common knowledge that - Ai cũng biết rằng Phân biệt: It’s common knowledge that nhấn mạnh sự hiển nhiên, tương đương as everyone knows trong các ngữ cảnh khẳng định chung. Ví dụ: It’s common knowledge that exercise improves mood. (Ai cũng biết rằng tập thể dục giúp cải thiện tâm trạng.) check Everyone is aware that - Mọi người đều nhận thức rằng Phân biệt: Everyone is aware that là cách nói nhấn mạnh nhận thức chung của tập thể, tương đương với as everyone knows. Ví dụ: Everyone is aware that deadlines are important. (Mọi người đều nhận thức rằng hạn chót rất quan trọng.)