VIETNAMESE

như các bạn đã biết

như mọi người đã rõ

word

ENGLISH

as you all know

  
PHRASE

/æz juː ɔːl nəʊ/

as you're all aware

Như các bạn đã biết là cách nói phổ biến để giới thiệu thông tin đã được mọi người biết.

Ví dụ

1.

Như các bạn đã biết, chúng ta sắp hết thời gian.

As you all know, we are running out of time.

2.

Như các bạn đã biết, đây là giai đoạn quan trọng.

As you all know, this is a crucial phase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as you all know nhé! check As everyone is aware - Như mọi người đã biết Phân biệt: As everyone is aware là cách diễn đạt trang trọng hơn as you all know, dùng phổ biến trong thuyết trình hoặc văn bản công sở. Ví dụ: As everyone is aware, we’ll be moving offices next month. (Như mọi người đã biết, chúng ta sẽ chuyển văn phòng vào tháng sau.) check As we all know - Như chúng ta đều biết Phân biệt: As we all know nhấn mạnh sự chia sẻ chung thông tin, tương đương as you all know nhưng mang tính gắn kết hơn. Ví dụ: As we all know, teamwork is key to success. (Như chúng ta đều biết, làm việc nhóm là chìa khóa của thành công.) check As has been made clear - Như đã rõ Phân biệt: As has been made clear mang sắc thái nhấn mạnh và trang trọng, thường dùng khi điều gì đó đã được xác nhận trước đó. Ví dụ: As has been made clear, punctuality is required. (Như đã rõ, việc đúng giờ là điều bắt buộc.)