VIETNAMESE

như đã biết

đã được biết đến

word

ENGLISH

as previously known

  
PHRASE

/æz ˈpriːviəsli nəʊn/

as stated, as recognized

Như đã biết là cách nhắc lại thông tin đã được công nhận hoặc thông báo trước đó.

Ví dụ

1.

Như đã biết, sự kiện sẽ diễn ra ở đây.

As previously known, the event will take place here.

2.

Các sự thật như đã biết trước đó.

The facts were as previously known.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as previously known nhé! check As earlier stated - Như đã nêu trước đó Phân biệt: As earlier stated là cách nói trang trọng, tương đương as previously known, dùng trong báo cáo và luận văn. Ví dụ: As earlier stated, the results remain unchanged. (Như đã nêu trước đó, kết quả vẫn không thay đổi.) check As formerly understood - Như đã hiểu trước đây Phân biệt: As formerly understood nhấn mạnh kiến thức hoặc thông tin đã được công nhận từ trước, gần nghĩa với as previously known. Ví dụ: As formerly understood, the rule applied to all members. (Như đã hiểu trước đây, quy tắc này áp dụng cho mọi thành viên.) check As already known - Như đã biết Phân biệt: As already known là cách diễn đạt trung tính và thông dụng để thay thế as previously known. Ví dụ: As already known, the event will take place on Monday. (Như đã biết, sự kiện sẽ diễn ra vào thứ Hai.)