VIETNAMESE

nhũ mẫu

bà vú, vú em, vú nuôi

ENGLISH

wet nurse

  
NOUN

/wɛt nɜrs/

nanny, milk mother

Nhũ mẫu là người phụ nữ làm công việc chăm sóc và cho ăn những đứa trẻ sơ sinh của những gia đình khác bằng sữa mẹ.

Ví dụ

1.

Nhũ mẫu cho đứa bé bú.

The wet nurse fed the baby.

2.

Nhũ mẫu đã chăm sóc đứa bé trong 6 tháng qua.

The wet nurse has been taking care of the baby for the past 6 months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wet nurse nanny nha! - Wet nurse (nhũ mẫu, vú nuôi): người phụ nữ được thuê bởi các gia đình giàu có để cho con của họ ăn bằng sữa của mình, nguyên nhân có thể là các bà mẹ ruột không thể cho con bú vì lý do sức khỏe hoặc các lý do khác. Ví dụ: The wet nurse fed the baby until she was weaned. (Người vú nuôi cho đứa bé bú cho đến khi cai sữa.) - Nanny (bảo mẫu): người chăm sóc trẻ em, nhưng không nhất thiết phải cho chúng bú. Họ có thể chăm sóc trẻ em từ khi mới sinh đến khi trưởng thành, và có thể thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, bao gồm cho ăn, thay tã, tắm rửa, chơi đùa, dạy dỗ,... Ví dụ: The nanny took care of the children from the time they were born until they went to school. (Người bảo mẫu chăm sóc bọn trẻ từ khi chúng mới sinh đến khi chúng đi học.)