VIETNAMESE

như không

dễ dàng, không khó khăn

word

ENGLISH

effortlessly

  
ADV

/ˈɛfətləsli/

smoothly, seamlessly

Như không là cách diễn đạt sự dễ dàng, không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Ví dụ

1.

Cô ấy giải quyết vấn đề như không.

She solved the problem effortlessly.

2.

Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ như không.

He completed the task effortlessly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effortlessly nhé! check With ease - Một cách dễ dàng Phân biệt: With ease là cách diễn đạt phổ biến và gần nghĩa nhất với effortlessly, phù hợp với mọi ngữ cảnh. Ví dụ: She solved the problem with ease. (Cô ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.) check Without trying - Không cần cố gắng Phân biệt: Without trying nhấn mạnh sự tự nhiên và không cần nỗ lực, tương đương effortlessly trong văn nói. Ví dụ: He wins without trying, every time. (Anh ấy thắng mà chẳng cần cố, lần nào cũng vậy.) check Like second nature - Như bản năng Phân biệt: Like second nature thể hiện hành động làm một cách thành thạo, tự nhiên, tương đương effortlessly nhưng mang tính ẩn dụ hơn. Ví dụ: Speaking in public is like second nature to her. (Nói trước đám đông với cô ấy cứ như bản năng vậy.)