VIETNAMESE

có cũng như không

không ý nghĩa, không giá trị

word

ENGLISH

Might as well not exist

  
PHRASE

/maɪt æz wɛl nɒt ɪɡˈzɪst/

Meaningless, Insignificant

“Có cũng như không” là một cách nói chỉ sự tồn tại hoặc giá trị của thứ gì đó không có ảnh hưởng đáng kể.

Ví dụ

1.

Nỗ lực của anh ấy yếu đến mức có cũng như không.

His efforts are so weak, they might as well not exist.

2.

Hành động này có cũng như không.

This action might as well not exist.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của might as well not exist (có cũng như không) nhé! check As good as nothing – Coi như không có Phân biệt: As good as nothing là cụm đồng nghĩa phổ biến với might as well not exist, dùng khi thứ gì đó tồn tại nhưng chẳng có tác dụng. Ví dụ: This security system is as good as nothing. (Hệ thống bảo mật này có cũng như không.) check Practically useless – Gần như vô dụng Phân biệt: Practically useless nhấn mạnh sự hiện diện không có giá trị thực tế – đồng nghĩa với might as well not exist. Ví dụ: This tool is practically useless for this task. (Cái dụng cụ này gần như vô dụng cho công việc này.) check Of no use – Không có tác dụng Phân biệt: Of no use là cách diễn đạt trang trọng và dễ hiểu để thay thế might as well not exist. Ví dụ: The manual is of no use without diagrams. (Cuốn hướng dẫn này không có tác dụng nếu không có hình minh họa.) check Pointless – Vô nghĩa Phân biệt: Pointless là từ đơn lẻ nhưng đồng nghĩa sát với might as well not exist, nhất là trong ngữ cảnh chỉ trích. Ví dụ: This effort feels completely pointless now. (Nỗ lực này giờ cảm thấy thật vô nghĩa, có cũng như không.)