VIETNAMESE

nhũ đá

mảng đá nhỏ treo, măng đá

word

ENGLISH

stalactite

  
NOUN

/ˈstæ.lək.taɪt/

cave icicle

Nhũ đá là các mảng khoáng chất treo từ trần hang động do nước chảy qua trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Các nhũ đá treo đẹp từ trần hang động.

The stalactites hung beautifully from the cave ceiling.

2.

Nhũ đá hình thành từ lắng đọng khoáng chất qua nhiều năm.

Stalactites are formed by mineral deposits over years.

Ghi chú

Nhũ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhũ nhé! check Nghĩa 1: Nhũ (chất lỏng dạng sữa hoặc giống sữa, như nhũ tương trong hóa học) Tiếng Anh: Emulsion Ví dụ: The chef used an emulsion to create a smooth sauce. (Đầu bếp sử dụng nhũ tương để tạo ra một loại sốt mịn.) check Nghĩa 2: Nhũ (nhũ đá, các cột khoáng chất hình thành từ nước trong hang động) Tiếng Anh: Stalactite Ví dụ: The cave was filled with stalactites hanging from the ceiling. (Hang động đầy nhũ đá treo từ trần xuống.) check Nghĩa 3: Nhũ (nhũ vàng hoặc bạc, bột lấp lánh dùng trong trang trí) Tiếng Anh: Gilding Ví dụ: The artist added gilding to the edges of the picture frame. (Nghệ sĩ thêm nhũ vàng vào các cạnh của khung tranh.) check Nghĩa 4: Nhũ (bộ phận tuyến sữa của động vật hoặc người) Tiếng Anh: Udder (ở động vật) / Breast (ở người) Ví dụ: The farmer milked the cow's udder early in the morning. (Người nông dân vắt nhũ bò vào sáng sớm.) check Nghĩa 5: Nhũ (vẻ mềm mại, thanh nhã) Tiếng Anh: Softness / Tenderness Ví dụ: The silk had a unique softness that felt luxurious. (Tấm lụa có nhũ mềm mại độc đáo tạo cảm giác sang trọng.)