VIETNAMESE

như đã trao đổi

đã thảo luận

word

ENGLISH

as discussed

  
PHRASE

/æz dɪsˈkʌst/

as agreed, as addressed

Như đã trao đổi là nhắc lại nội dung đã được thảo luận trước đó.

Ví dụ

1.

Như đã trao đổi, cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

As discussed, the meeting will start at 10 AM.

2.

Như đã trao đổi, những thay đổi sẽ sớm được thực hiện.

As discussed, changes will be made soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as discussed nhé! check As talked about - Như đã nói đến Phân biệt: As talked about là cách nói thông thường và gần gũi thay cho as discussed, phù hợp với văn nói và hội thoại hằng ngày. Ví dụ: As talked about, we’ll meet again next week. (Như đã nói đến, chúng ta sẽ gặp lại vào tuần sau.) check As previously discussed - Như đã trao đổi trước đó Phân biệt: As previously discussed là cách nói trang trọng hơn, dùng phổ biến trong email và văn bản công việc. Ví dụ: As previously discussed, please submit your report by Friday. (Như đã trao đổi trước đó, vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.) check As agreed upon - Như đã thống nhất Phân biệt: As agreed upon dùng khi nhấn mạnh sự đồng thuận trong thảo luận, gần nghĩa với as discussed. Ví dụ: As agreed upon, the deadline is extended by one week. (Như đã thống nhất, hạn chót được gia hạn thêm một tuần.)