VIETNAMESE

lạnh như đá

word

ENGLISH

cold as ice

  
ADJ

/koʊld æz aɪs/

icy cold

“Lạnh như đá” là trạng thái cực kỳ lạnh, giống như nhiệt độ của đá hoặc băng.

Ví dụ

1.

Tay cô lạnh như đá sau khi ở ngoài trời.

Her hands were cold as ice after being outside.

2.

Đồ uống được làm lạnh đến mức lạnh như đá.

The drink was chilled to be cold as ice.

Ghi chú

Lạnh như đá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lạnh như đá nhé! check Nghĩa 1: Lạnh buốt (Chỉ cảm giác lạnh rất mạnh, tê cóng.)

Tiếng Anh: Cold as ice (cảm giác lạnh buốt như băng) Ví dụ: Her hands were cold as ice after being outside. (Tay cô ấy lạnh như đá sau khi ở ngoài trời.) check Nghĩa 2: Lạnh lùng, vô cảm (Chỉ thái độ không có sự ấm áp, cảm xúc.)

Tiếng Anh: Emotionless (thái độ lạnh lùng, không cảm xúc) Ví dụ: His stare was cold as ice, showing no emotion. (Ánh nhìn của anh ấy lạnh như đá, không biểu lộ cảm xúc.) check Nghĩa 3: Lạnh cóng (Thường dùng để miêu tả nhiệt độ rất thấp của đồ vật, đồ uống.)

Tiếng Anh: Icy cold (để miêu tả nhiệt độ của vật thể như đồ uống, nước đá) Ví dụ: The drink was chilled to be icy cold. (Đồ uống được làm lạnh đến mức lạnh như đá.)