VIETNAMESE
như có bùa mê
bị mê hoặc, lôi cuốn
ENGLISH
as if enchanted
/æz ɪf ɪnˈʧɑːntɪd/
mesmerizing, captivating
Như có bùa mê là cách nói diễn tả sức hút mạnh mẽ, khó cưỡng lại.
Ví dụ
1.
Cô ấy theo anh ta như có bùa mê bởi những lời nói của anh.
She followed him as if enchanted by his words.
2.
Âm nhạc của anh ấy như có bùa mê.
His music feels as if enchanted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as if enchanted nhé!
As though under a spell - Như bị bỏ bùa
Phân biệt:
As though under a spell là cách diễn đạt hình ảnh và tương đương với as if enchanted, dùng trong văn mô tả hoặc văn học.
Ví dụ:
He stared at her as though under a spell.
(Anh ấy nhìn cô như thể bị bỏ bùa vậy.)
Like mesmerized - Như bị mê hoặc
Phân biệt:
Like mesmerized nhấn mạnh trạng thái đắm chìm hoặc không thể rời mắt, gần nghĩa as if enchanted trong cảm xúc.
Ví dụ:
The audience watched like mesmerized throughout the performance.
(Khán giả theo dõi như bị mê hoặc suốt màn biểu diễn.)
As if bewitched - Như bị yểm bùa
Phân biệt:
As if bewitched là cách nói hoa mỹ, mang sắc thái văn học hơn as if enchanted.
Ví dụ:
She moved as if bewitched through the ballroom.
(Cô ấy di chuyển như bị yểm bùa trong vũ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết