VIETNAMESE

như chơi

dễ dàng, không khó khăn

word

ENGLISH

like a piece of cake

  
PHRASE

/laɪk ə piːs əv keɪk/

effortless, easy peasy

Như chơi là cách nói diễn tả điều gì dễ dàng, không gặp khó khăn.

Ví dụ

1.

Giải quyết vấn đề này như chơi.

Solving this problem is like a piece of cake.

2.

Vượt qua kỳ thi dễ như chơi.

Passing the exam was like a piece of cake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Like a piece of cake (dịch từ “như chơi”) nhé! check Effortless - Dễ dàng Phân biệt: Effortless là từ đồng nghĩa sát nhất với like a piece of cake trong mô tả việc làm dễ dàng, không tốn sức. Ví dụ: The task was completely effortless for her. (Công việc đó với cô ấy như chơi.) check No sweat - Dễ như không Phân biệt: No sweat là cách nói thân mật, gần nghĩa với like a piece of cake trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: I’ll fix that for you — no sweat. (Để tôi sửa cái đó cho – như chơi ấy mà.) check A breeze - Dễ ợt Phân biệt: A breeze là từ ẩn dụ chỉ điều gì đó dễ thực hiện, tương đương với like a piece of cake. Ví dụ: That exam was a breeze! (Bài thi đó như chơi luôn!)