VIETNAMESE
nhu cầu vật chất
ENGLISH
material needs
/məˈtɪriəl nidz/
Nhu cầu vật chất là nhu cầu cơ bản bảo đảm sự tồn tại của con người: thức ăn thức uống, nhà cửa, quần áo.
Ví dụ
1.
Tổ chức phi chính phủ đang cung cấp các nhu cầu vật chất cơ bản như thức ăn và chỗ ở cho người tị nạn.
The NGO is providing basic material needs such as food and shelter to refugees.
2.
Cô phải ưu tiên các nhu cầu vật chất của mình và tiết kiệm tiền thuê nhà.
She had to prioritize her material needs and save up for her rent.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu thêm các nghĩa khác của "material" nhé! - Nguyên liệu: Raw materials are essential for manufacturing. (Nguyên liệu thô là cần thiết để sản xuất) - Tài liệu: We need more material to support our argument. (Chúng ta cần thêm nhiều tài liệu để củng cố luận điểm của chúng ta) - Trang thiết bị: Safety materials should be worn when handling chemicals. (Trang thiết bị an toàn nên được đeo khi xử lý hóa chất.) - Quan trọng, cần thiết: This information is material to the project. (Thông tin này rất quan trọng đối với dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết